Có 2 kết quả:
审问 shěn wèn ㄕㄣˇ ㄨㄣˋ • 審問 shěn wèn ㄕㄣˇ ㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thẩm vấn, thẩm tra, hỏi cung
Từ điển Trung-Anh
(1) to interrogate
(2) to examine
(3) to question
(2) to examine
(3) to question
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thẩm vấn, thẩm tra, hỏi cung
Từ điển Trung-Anh
(1) to interrogate
(2) to examine
(3) to question
(2) to examine
(3) to question
Bình luận 0