Có 2 kết quả:

审问 shěn wèn ㄕㄣˇ ㄨㄣˋ審問 shěn wèn ㄕㄣˇ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thẩm vấn, thẩm tra, hỏi cung

Từ điển Trung-Anh

(1) to interrogate
(2) to examine
(3) to question

Từ điển phổ thông

thẩm vấn, thẩm tra, hỏi cung

Từ điển Trung-Anh

(1) to interrogate
(2) to examine
(3) to question